eisa system component (esc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eisa system component (esc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eisa system component (esc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eisa system component (esc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eisa system component (esc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Thành phần hệ thống EISA