einthoven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

einthoven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm einthoven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của einthoven.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • einthoven

    Dutch physiologist who devised the first electrocardiograph (1860-1927)

    Synonyms: Willem Einthoven

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).