einstein's general theory of relativity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
einstein's general theory of relativity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm einstein's general theory of relativity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của einstein's general theory of relativity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
einstein's general theory of relativity
* kỹ thuật
vật lý:
lý thuyết tương đối tổng quát (của) Einstein
Từ điển Anh Anh - Wordnet
einstein's general theory of relativity
Similar:
general relativity: a generalization of special relativity to include gravity (based on the principle of equivalence)
Synonyms: general theory of relativity, general relativity theory