eighty-column screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eighty-column screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eighty-column screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eighty-column screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eighty-column screen

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    màn hình tám mươi cột