eight-hour system of labour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eight-hour system of labour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eight-hour system of labour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eight-hour system of labour.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eight-hour system of labour
* kinh tế
chế độ làm việc tám giờ/ ngày