eider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eider.

Từ điển Anh Việt

  • eider

    /'aidə/

    * danh từ

    (động vật học) vịt biển

    lông vịt biển; lông vịt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eider

    duck of the northern hemisphere much valued for the fine soft down of the females

    Synonyms: eider duck