eichmann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eichmann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eichmann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eichmann.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eichmann
Austrian who became the Nazi official who administered the concentration camps where millions of Jews were murdered during World War II (1906-1962)
Synonyms: Adolf Eichmann, Karl Adolf Eichmann
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).