effort aversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effort aversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effort aversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effort aversion.

Từ điển Anh Việt

  • Effort aversion

    (Econ) Ngán nỗ lực; Không thích nỗ lực.

    + Một khái niệm chính thức dùng để biểu thị giả định rằng sự nỗ lực là một biến số có tác động âm trong HÀM THOẢ DỤNG của các cá nhân, tức là sự nỗ lực tạo ra trong sự PHI THOẢ DỤNG BIÊN.