effervescent salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effervescent salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effervescent salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effervescent salt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • effervescent salt

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    muối sủi bọt