edp (electronic data processing) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edp (electronic data processing) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edp (electronic data processing) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edp (electronic data processing).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • edp (electronic data processing)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự xử lý dữ liệu điện tử