editable preview nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

editable preview nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm editable preview giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của editable preview.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • editable preview

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khả thảo tiên duyệt