edison battery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edison battery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edison battery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edison battery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • edison battery

    * kỹ thuật

    ắcqui Edison

    điện:

    ắcqui sắt-niken