edification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edification.
Từ điển Anh Việt
edification
/,edifi'keiʃn/
* danh từ
sự soi sáng; sự mở mang trí óc; ((thường)(mỉa mai)) sự khai trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edification
uplifting enlightenment
Synonyms: sophistication