edc (engineering data control) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edc (engineering data control) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edc (engineering data control) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edc (engineering data control).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • edc (engineering data control)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật