economizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

economizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economizer.

Từ điển Anh Việt

  • economizer

    /i:'kɔnəmaizə/

    * danh từ

    người tiết kiệm

    (kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • economizer

    * kỹ thuật

    bộ phận tiết kiệm

    điện:

    bộ hâm nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • economizer

    a frugal person who limits spending and avoids waste

    Synonyms: economiser