economist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
economist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm economist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của economist.
Từ điển Anh Việt
economist
/i:'kɔnəmist/
* danh từ
nhà kinh tế học
người tiết kiệm
người quản lý (tiền bạc...)
rural economist
nhà nông học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
economist
* kinh tế
chủ nghĩa kinh tế
kinh tế gia
nhà kinh tế
* kỹ thuật
nhà kinh tế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
economist
an expert in the science of economics
Synonyms: economic expert