ecm (error correcting memory) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecm (error correcting memory) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecm (error correcting memory) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecm (error correcting memory).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ecm (error correcting memory)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ nhớ hiệu chỉnh lỗi