eclipse periods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eclipse periods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eclipse periods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eclipse periods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eclipse periods

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chu kỳ thiên thực