eau (erase all unprotected) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eau (erase all unprotected) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eau (erase all unprotected) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eau (erase all unprotected).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eau (erase all unprotected)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    xóa mọi phần không được bảo vệ