earpiece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earpiece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earpiece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earpiece.

Từ điển Anh Việt

  • earpiece

    (Tech) vành tai; ống nghe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earpiece

    Similar:

    earphone: electro-acoustic transducer for converting electric signals into sounds; it is held over or inserted into the ear

    it was not the typing but the earphones that she disliked

    Synonyms: headphone, phone