dwindling away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dwindling away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dwindling away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dwindling away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dwindling away

    Similar:

    dwindling: a becoming gradually less

    there is no greater sadness that the dwindling away of a family

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).