dwindle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dwindle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dwindle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dwindle.

Từ điển Anh Việt

  • dwindle

    /'dwind/

    * nội động từ

    nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại

    thoái hoá, suy đi

    to dwindle away

    nhỏ dần đi

    suy yếu dần, hao mòn dần

Từ điển Anh Anh - Wordnet