durum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
durum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm durum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của durum.
Từ điển Anh Việt
durum
* danh từ
cũng durum wheat
(thực vật) lúa mì cứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
durum
wheat with hard dark-colored kernels high in gluten and used for bread and pasta; grown especially in southern Russia, North Africa, and northern central North America
Synonyms: durum wheat, hard wheat, Triticum durum, Triticum turgidum, macaroni wheat