durum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

durum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm durum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của durum.

Từ điển Anh Việt

  • durum

    * danh từ

    cũng durum wheat

    (thực vật) lúa mì cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet