duplicity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplicity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplicity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplicity.

Từ điển Anh Việt

  • duplicity

    /dju:'plisiti/

    * danh từ

    trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng

    tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duplicity

    acting in bad faith; deception by pretending to entertain one set of intentions while acting under the influence of another

    Synonyms: double-dealing

    Similar:

    fraudulence: a fraudulent or duplicitous representation