dumdum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dumdum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dumdum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dumdum.

Từ điển Anh Việt

  • dumdum

    /'dʌmdʌm/

    * danh từ

    đạm đumđum ((cũng) dumdum bullet)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dumdum

    a soft-nosed small-arms bullet that expands when it hits a target and causes a gaping wound

    Synonyms: dumdum bullet