dual-duct system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dual-duct system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dual-duct system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dual-duct system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dual-duct system

    * kỹ thuật

    hệ hai ống gió

    hệ ống gió đúp