drowned drop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drowned drop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drowned drop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drowned drop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drowned drop

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    bậc nước chảy ngập