drop-dead fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drop-dead fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drop-dead fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drop-dead fee.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drop-dead fee

    * kinh tế

    phí dự phòng