dromedary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dromedary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dromedary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dromedary.
Từ điển Anh Việt
dromedary
/'drʌmədəri/
* danh từ
(động vật học) lạc đà một bướu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dromedary
Similar:
arabian camel: one-humped camel of the hot deserts of northern Africa and southwestern Asia
Synonyms: Camelus dromedarius