dromedary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dromedary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dromedary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dromedary.

Từ điển Anh Việt

  • dromedary

    /'drʌmədəri/

    * danh từ

    (động vật học) lạc đà một bướu

Từ điển Anh Anh - Wordnet