driven plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
driven plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm driven plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của driven plate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
driven plate
* kỹ thuật
đĩa ly hợp
đĩa ma sát
cơ khí & công trình:
đĩa bị động
ô tô:
mâm cặp truyền động
tấm được dẫn động