drifting sales management nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drifting sales management nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drifting sales management giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drifting sales management.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drifting sales management

    * kinh tế

    phương thức quản lý bán hàng chậm rãi