dressed (two sides) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dressed (two sides) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressed (two sides) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressed (two sides).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dressed (two sides)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    được đẽo hai bên