draper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draper.
Từ điển Anh Việt
draper
/'dreipə/
* danh từ
người bán vải, người bán đồ vải
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
draper
* kinh tế
người bán vải vóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
draper
a dealer in fabrics and sewing materials (and sometimes in clothing and drygoods)