dpt vaccine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dpt vaccine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dpt vaccine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dpt vaccine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dpt vaccine

    abbreviation for combination vaccine against diphtheria and pertussis (whooping cough) and tetanus toxoids; usually given in a series of injections in early childhood

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).