dowry insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dowry insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dowry insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dowry insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dowry insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm của hồi môn