doubtless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doubtless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doubtless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doubtless.
Từ điển Anh Việt
doubtless
/'dautlis/
* phó từ
chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doubtless
Similar:
undoubtedly: without doubt; certainly
it's undoubtedly very beautiful
Synonyms: doubtlessly