douay bible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
douay bible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm douay bible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của douay bible.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
douay bible
an English translation of the Vulgate by Roman Catholic scholars
Synonyms: Douay Version, Douay-Rheims Bible, Douay-Rheims Version, Rheims-Douay Bible, Rheims-Douay Version
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).