doodle bug crew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doodle bug crew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doodle bug crew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doodle bug crew.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • doodle bug crew

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đội khoan địa chấn