dolce far niente nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dolce far niente nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dolce far niente giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dolce far niente.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dolce far niente
carefree idleness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).