dobson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dobson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dobson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dobson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dobson
large soft-bodied insect having long slender mandibles in the male; aquatic larvae often used as bait
Synonyms: dobsonfly, dobson fly, Corydalus cornutus
Similar:
hellgrammiate: large brown aquatic larva of the dobsonfly; used as fishing bait
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).