dizygotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dizygotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dizygotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dizygotic.
Từ điển Anh Việt
- dizygotic - Cách viết khác : dizygous 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- dizygotic - derived from two separately fertilized eggs - dizygotic twins - Synonyms: dizygous 




