divvy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divvy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divvy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divvy.
Từ điển Anh Việt
divvy
/'divi/
* danh từ
(từ lóng) tiền lãi cổ phần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
divvy
short for dividend; especially one paid by a cooperative society