ditty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ditty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ditty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ditty.

Từ điển Anh Việt

  • ditty

    /'diti/

    * danh từ

    bài hát ngắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ditty

    a short simple song (or the words of a poem intended to be sung)