distributional equity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distributional equity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributional equity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributional equity.
Từ điển Anh Việt
Distributional equity
(Econ) Công bằng trong phân phối.
+ Sự đúng mực hay công bằng theo cách mà sản phẩm của một nền kinh tế được phân phối giữa các cá nhân.