distraint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distraint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distraint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distraint.
Từ điển Anh Việt
distraint
/dis'treinmənt/ (distraint) /dis'treint/
* danh từ
(pháp lý) sự tịch biên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distraint
* kinh tế
bắt nợ
sai áp (động sản của con nợ)
sự tịch biên
tịch biên tài sản
xiết nợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distraint
Similar:
distress: the seizure and holding of property as security for payment of a debt or satisfaction of a claim
Originally distress was a landlord's remedy against a tenant for unpaid rents or property damage but now the landlord is given a landlord's lien