diskette writer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diskette writer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diskette writer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diskette writer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diskette writer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ ghi đĩa mềm