disinterment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disinterment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disinterment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disinterment.
Từ điển Anh Việt
disinterment
/,disin'tə:mənt/
* danh từ
sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disinterment
Similar:
exhumation: the act of digging something out of the ground (especially a corpse) where it has been buried
Synonyms: digging up