disinterested nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disinterested nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disinterested giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disinterested.

Từ điển Anh Việt

  • disinterested

    /dis'intristid/

    * tính từ

    vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi

    disinterested help: sự giúp đỡ vô tư

    không quan tâm đến, không để ý đến, hờ hững, thờ ơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disinterested

    unaffected by self-interest