disinherited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disinherited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disinherited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disinherited.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disinherited
deprived of your rightful heritage
Similar:
disinherit: prevent deliberately (as by making a will) from inheriting
Synonyms: disown
Antonyms: bequeath
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).