disinfection barrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disinfection barrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disinfection barrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disinfection barrier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
disinfection barrier
* kỹ thuật
xây dựng:
hàng rào khử trùng
hàng rào phòng dịch